Thursday 18 April 2024

5 NZD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

5 Đô la New Zealand =

116,82 Ucraina Hryvnia

1 NZD = 23,36 UAH

1 UAH = 0,0428 NZD

Đô la New Zealand đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:55:10 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 23,36

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 5 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Đô la New Zealand (NZD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 NZD (Đô la New Zealand) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NZD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 5 Đô la New Zealand ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 NZD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 5 NZD = 116.75150609 UAH - -
April 17, 2024 Thứ Tư 5 NZD = 117.09601874 UAH +0.06890253 UAH +0.29508197 %
April 16, 2024 Thứ ba 5 NZD = 116.93171188 UAH -0.03286137 UAH -0.14031805 %
April 15, 2024 Thứ hai 5 NZD = 117.08505058 UAH +0.03066774 UAH +0.13113526 %
April 14, 2024 chủ nhật 5 NZD = 116.91257278 UAH -0.03449556 UAH -0.14730984 %
April 13, 2024 Thứ bảy 5 NZD = 117.13167943 UAH +0.04382133 UAH +0.18741069 %
April 12, 2024 Thứ sáu 5 NZD = 117.19482468 UAH +0.01262905 UAH +0.05390962 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZDUAH
USD11.06601.24630.72680.00650.59170.0252
EUR0.938111.16920.68190.00610.55510.0237
GBP0.80240.855310.58320.00520.47480.0202
CAD1.37581.46661.714710.00890.81400.0347
JPY154.6140164.8135192.6942112.3804191.48303.9009
NZD1.69011.80162.10631.22840.010910.0426
UAH39.635442.250149.397328.80880.256423.45171

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Ucraina Hryvnia = 23,36.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.