Thursday 18 April 2024
1000 NZD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1000 Đô la New Zealand =
22.987,09 Peso Uruguay
1 NZD = 22,99 UYU
1 UYU = 0,0435 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 22,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la New Zealand (NZD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NZD (Đô la New Zealand) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ NZD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1000 Đô la New Zealand ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NZD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 NZD = 22,952.09896945 UYU | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 NZD = 22,946.30564479 UYU | -0.00579332 UYU | -0.02524094 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 NZD = 22,854.53091075 UYU | -0.09177473 UYU | -0.39995429 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 NZD = 22,907.40825583 UYU | +0.05287735 UYU | +0.23136482 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 NZD = 22,931.04634365 UYU | +0.02363809 UYU | +0.10318971 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 NZD = 22,974.24587038 UYU | +0.04319953 UYU | +0.18838882 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 NZD = 23,115.50819445 UYU | +0.14126232 UYU | +0.61487252 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | UYU | |
USD | 1 | 1.0670 | 1.2473 | 0.7273 | 0.0065 | 0.5927 | 0.0258 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1689 | 0.6816 | 0.0061 | 0.5555 | 0.0242 |
GBP | 0.8018 | 0.8555 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.4752 | 0.0207 |
CAD | 1.3750 | 1.4672 | 1.7150 | 1 | 0.0089 | 0.8150 | 0.0354 |
JPY | 154.4185 | 164.7711 | 192.6006 | 112.3031 | 1 | 91.5233 | 3.9809 |
NZD | 1.6872 | 1.8003 | 2.1044 | 1.2270 | 0.0109 | 1 | 0.0435 |
UYU | 38.7899 | 41.3905 | 48.3813 | 28.2105 | 0.2512 | 22.9906 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Peso Uruguay = 22,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.