Wednesday 24 April 2024

NZD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Đô la New Zealand =

2.148.665,02 Venezuela Bolivar Fuerte

1 NZD = 2.148.665,02 VEF

1 VEF = 0,000000465 NZD

Đô la New Zealand đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:30:15 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 2.148.665,02

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ NZD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NZD đến VEF Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 NZD = 2,148,665.02038 VEF - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 NZD = 2,142,501.668989 VEF -6,163.351391 VEF -0.286846 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 NZD = 2,139,888.091015 VEF -2,613.577974 VEF -0.121987 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 NZD = 2,132,958.378577 VEF -6,929.712438 VEF -0.323835 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 NZD = 2,132,958.378577 VEF - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 NZD = 2,132,217.907701 VEF -740.470876 VEF -0.034716 %
April 18, 2024 thứ năm 1 NZD = 2,146,742.323209 VEF +14,524.415508 VEF +0.681188 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZDVEF
USD11.06841.24270.73190.00650.59340.0000
EUR0.936011.16320.68500.00600.55550.0000
GBP0.80470.859710.58890.00520.47750.0000
CAD1.36631.45981.698010.00880.81080.0000
JPY154.9365165.5296192.5442113.3957191.94640.0000
NZD1.68511.80032.09411.23330.010910.0000
VEF3,622,552.53443,870,227.75994,501,854.81742,651,291.619123,380.88542,149,787.12191

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến Venezuela Bolivar Fuerte = 2.148.665,02.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.