Friday 29 March 2024
NZD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Đô la New Zealand =
0,0239 Bạc (troy ounce)
1 NZD = 0,0239 XAG
1 XAG = 41,80 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0239
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ NZD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 0.02392634 XAG | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 0.02438324 XAG | +0.00045691 XAG | +1.90963233 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 0.02457965 XAG | +0.00019640 XAG | +0.80547747 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 0.02434589 XAG | -0.00023376 XAG | -0.95102584 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 0.02427156 XAG | -0.00007433 XAG | -0.30530707 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 0.02429989 XAG | +0.00002833 XAG | +0.11674154 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 0.02429989 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XAG | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.6003 | 24.4075 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.5542 | 22.5314 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.4754 | 19.3295 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.8150 | 33.1386 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 90.9626 | 3,698.4818 |
NZD | 1.6659 | 1.8046 | 2.1035 | 1.2270 | 0.0110 | 1 | 40.6594 |
XAG | 0.0410 | 0.0444 | 0.0517 | 0.0302 | 0.0003 | 0.0246 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Bạc (troy ounce) = 0,0239.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.