Thursday 28 March 2024
OMR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Oman Rial =
102,05 Ucraina Hryvnia
1 OMR = 102,05 UAH
1 UAH = 0,00980 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 102,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ OMR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 102.05122972 UAH | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 102.11375472 UAH | +0.06252501 UAH | +0.06126825 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 101.94719135 UAH | -0.16656337 UAH | -0.16311551 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 101.33765707 UAH | -0.60953428 UAH | -0.59789218 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 100.89799213 UAH | -0.43966494 UAH | -0.43386137 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 101.29659643 UAH | +0.39860430 UAH | +0.39505673 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 101.58472166 UAH | +0.28812522 UAH | +0.28443722 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UAH | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 2.5977 | 0.0255 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 2.3981 | 0.0235 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 2.0573 | 0.0202 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 3.5270 | 0.0346 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 393.6379 | 3.8630 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 1 | 0.0098 |
UAH | 39.2261 | 42.4923 | 49.5311 | 28.8912 | 0.2589 | 101.8995 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Ucraina Hryvnia = 102,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.