Friday 19 April 2024
PEN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to euro
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến euro?
1 Peruvír Nuevo Sol =
0,250 euro
1 PEN = 0,250 EUR
1 EUR = 4,00 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến euro = 0,250
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang EUR (euro) ✅ PEN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 PEN = 0.249905 EUR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 PEN = 0.249581 EUR | -0.000324 EUR | -0.129649 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 PEN = 0.251608 EUR | +0.002027 EUR | +0.812161 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 PEN = 0.253358 EUR | +0.001750 EUR | +0.695526 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 PEN = 0.254356 EUR | +0.000998 EUR | +0.393909 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 PEN = 0.254407 EUR | +0.000051 EUR | +0.020051 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 PEN = 0.252891 EUR | -0.001516 EUR | -0.595896 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.2658 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1666 | 0.6823 | 0.0061 | 0.2497 |
GBP | 0.8053 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.2141 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.3660 |
JPY | 154.3096 | 164.2468 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 41.0204 |
PEN | 3.7618 | 4.0040 | 4.6711 | 2.7320 | 0.0244 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến euro = 0,250.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.