Saturday 20 April 2024

PGK đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Papua New Guinea Kina to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Papua New Guinea Kina =

10,43 Ucraina Hryvnia

1 PGK = 10,43 UAH

1 UAH = 0,0959 PGK

Papua New Guinea Kina đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:14 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 10,43

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PGK trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi PGK (Papua New Guinea Kina) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PGK to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PGK đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 PGK = 10.432512 UAH - -
April 18, 2024 thứ năm 1 PGK = 10.402819 UAH -0.029693 UAH -0.284620 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 PGK = 10.450748 UAH +0.047929 UAH +0.460731 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 PGK = 10.45642 UAH +0.00567 UAH +0.05427 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 PGK = 10.281539 UAH -0.174881 UAH -1.672475 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 PGK = 10.281636 UAH +0.000097 UAH +0.000943 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 PGK = 10.278427 UAH -0.003209 UAH -0.031211 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGKUAH
USD11.06671.23690.72760.00650.26310.0251
EUR0.937511.15960.68210.00610.24670.0235
GBP0.80850.862410.58820.00520.21270.0203
CAD1.37441.46601.700010.00890.36160.0345
JPY154.6250164.9327191.2557112.5033140.68603.8833
PGK3.80054.05384.70082.76520.024610.0954
UAH39.817542.471849.250228.97070.257510.47701

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PGK to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho PGK là K. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Ucraina Hryvnia = 10,43.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.