Sunday 16 March 2025
PGK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Papua New Guinea Kina =
0,243 Đô la Mĩ
1 PGK = 0,243 USD
1 USD = 4,11 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,243
Chuyển đổi PGK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PGK (Papua New Guinea Kina) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ PGK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 15, 2025 | Thứ bảy | 1 PGK = 0.243455 USD | - | - |
Februar 12, 2025 | Thứ Tư | 1 PGK = 0.24943994 USD | +0.00598494 USD | +2.45833725 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | |
USD | 1 | 1.0837 | 1.2940 | 0.6958 | 0.0068 | 0.2473 |
EUR | 0.9228 | 1 | 1.1941 | 0.6421 | 0.0063 | 0.2282 |
GBP | 0.7728 | 0.8374 | 1 | 0.5377 | 0.0052 | 0.1911 |
CAD | 1.4372 | 1.5574 | 1.8597 | 1 | 0.0098 | 0.3554 |
JPY | 147.2880 | 159.6092 | 190.5926 | 102.4862 | 1 | 36.4185 |
PGK | 4.0443 | 4.3826 | 5.2334 | 2.8141 | 0.0275 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Đô la Mĩ = 0,243.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.