Friday 19 April 2024

10 PGK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Papua New Guinea Kina to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

10 Papua New Guinea Kina =

2,62 Đô la Mĩ

1 PGK = 0,262 USD

1 USD = 3,81 PGK

Papua New Guinea Kina đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:25:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,262

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PGK trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Papua New Guinea Kina (PGK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 PGK (Papua New Guinea Kina) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ PGK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 10 Papua New Guinea Kina ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 PGK đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 10 PGK = 2.622260 USD - -
April 18, 2024 thứ năm 10 PGK = 2.638480 USD +0.001622 USD +0.618550 %
April 17, 2024 Thứ Tư 10 PGK = 2.639590 USD +0.000111 USD +0.042070 %
April 16, 2024 Thứ ba 10 PGK = 2.632250 USD -0.000734 USD -0.278073 %
April 15, 2024 Thứ hai 10 PGK = 2.607730 USD -0.002452 USD -0.931522 %
April 14, 2024 chủ nhật 10 PGK = 2.613250 USD +0.000552 USD +0.211678 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10 PGK = 2.607540 USD -0.000571 USD -0.218502 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGK
USD11.06441.24170.72620.00650.2622
EUR0.939511.16660.68230.00610.2464
GBP0.80530.857210.58490.00520.2112
CAD1.37701.46561.709810.00890.3611
JPY154.3096164.2468191.6125112.0662140.4639
PGK3.81354.05914.73542.76950.02471

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PGK to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho PGK là K. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Đô la Mĩ = 0,262.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.