Friday 26 April 2024
QAR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Rial Qatari =
0,495 Aruban Florin
1 QAR = 0,495 AWG
1 AWG = 2,02 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,495
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang AWG (Aruban Florin) ✅ QAR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 0.495125 AWG | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 0.494424 AWG | -0.000701 AWG | -0.141580 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 0.495111 AWG | +0.000687 AWG | +0.138950 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 0.494437 AWG | -0.000674 AWG | -0.136131 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 0.494437 AWG | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 0.494437 AWG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 0.495124 AWG | +0.000687 AWG | +0.138946 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | QAR | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5548 | 0.2747 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6824 | 0.0060 | 0.5171 | 0.2560 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0051 | 0.4433 | 0.2195 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7096 | 1 | 0.0088 | 0.7578 | 0.3752 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.9077 | 1 | 86.3215 | 42.7387 |
AWG | 1.8025 | 1.9339 | 2.2559 | 1.3196 | 0.0116 | 1 | 0.4951 |
QAR | 3.6406 | 3.9059 | 4.5564 | 2.6652 | 0.0234 | 2.0198 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Aruban Florin = 0,495.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.