Wednesday 24 April 2024
QAR đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Rial Qatari =
0,502 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 QAR = 0,502 BAM
1 BAM = 1,99 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,502
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ QAR to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 0.501633 BAM | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 0.504013 BAM | +0.002380 BAM | +0.474450 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 0.50426 BAM | +0.00025 BAM | +0.04901 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 0.503475 BAM | -0.000785 BAM | -0.155674 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 0.504615 BAM | +0.001140 BAM | +0.226426 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 0.504985 BAM | +0.000370 BAM | +0.073323 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 0.503492 BAM | -0.001493 BAM | -0.295652 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | QAR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7319 | 0.0065 | 0.5454 | 0.2747 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6836 | 0.0060 | 0.5095 | 0.2566 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5876 | 0.0052 | 0.4379 | 0.2205 |
CAD | 1.3663 | 1.4628 | 1.7019 | 1 | 0.0088 | 0.7453 | 0.3753 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3331 | 1 | 84.4626 | 42.5344 |
BAM | 1.8334 | 1.9629 | 2.2837 | 1.3418 | 0.0118 | 1 | 0.5036 |
QAR | 3.6406 | 3.8977 | 4.5348 | 2.6645 | 0.0235 | 1.9857 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,502.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.