Thursday 25 April 2024
QAR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Rial Qatari =
0,502 Bungari Lev
1 QAR = 0,502 BGN
1 BGN = 1,99 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,502
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang BGN (Bungari Lev) ✅ QAR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 0.50221098 BGN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 0.50206928 BGN | -0.00014171 BGN | -0.02821629 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 0.50426558 BGN | +0.00219630 BGN | +0.43745039 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 0.50347625 BGN | -0.00078933 BGN | -0.15653077 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 0.50447418 BGN | +0.00099793 BGN | +0.19820791 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 0.50435053 BGN | -0.00012365 BGN | -0.02451144 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 0.50428415 BGN | -0.00006638 BGN | -0.01316182 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | QAR | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2462 | 0.7297 | 0.0064 | 0.5466 | 0.2747 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1649 | 0.6821 | 0.0060 | 0.5109 | 0.2568 |
GBP | 0.8024 | 0.8585 | 1 | 0.5856 | 0.0052 | 0.4386 | 0.2204 |
CAD | 1.3704 | 1.4661 | 1.7078 | 1 | 0.0088 | 0.7490 | 0.3764 |
JPY | 155.2340 | 166.0692 | 193.4522 | 113.2763 | 1 | 84.8458 | 42.6408 |
BGN | 1.8296 | 1.9573 | 2.2800 | 1.3351 | 0.0118 | 1 | 0.5026 |
QAR | 3.6405 | 3.8946 | 4.5368 | 2.6565 | 0.0235 | 1.9898 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Bungari Lev = 0,502.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.