Tuesday 16 April 2024

1 QAR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Rial Qatari =

789,89 Franc Burundi

1 QAR = 789,89 BIF

1 BIF = 0,00127 QAR

Rial Qatari đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:50:12 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Franc Burundi = 789,89

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Rial Qatari (QAR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 QAR (Rial Qatari) sang BIF (Franc Burundi) ✅ QAR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 QAR đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 QAR = 789.771039 BIF - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 QAR = 786.561874 BIF -3.209165 BIF -0.406341 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 QAR = 784.899931 BIF -1.661943 BIF -0.211292 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 QAR = 788.299028 BIF +3.399097 BIF +0.433061 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 QAR = 786.821524 BIF -1.477504 BIF -0.187429 %
April 11, 2024 thứ năm 1 QAR = 795.48825 BIF +8.66673 BIF +1.10149 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 QAR = 787.297547 BIF -8.190703 BIF -1.029645 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFQAR
USD11.06281.24340.72330.00650.00030.2747
EUR0.941011.17000.68060.00610.00030.2584
GBP0.80430.854710.58170.00520.00030.2209
CAD1.38261.46941.719110.00890.00050.3798
JPY154.5750164.2755192.1977111.798210.053842.4569
BIF2,875.35903,055.80433,575.20552,079.637718.60171789.7711
QAR3.64083.86924.52692.63320.02360.00131

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Franc Burundi = 789,89.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.