Wednesday 24 April 2024
QAR đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Rial Qatari =
1,03 Sheqel Mới của Israel
1 QAR = 1,03 ILS
1 ILS = 0,967 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 1,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ QAR to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 1.03459692 ILS | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 1.03754244 ILS | +0.00294551 ILS | +0.28470164 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 1.03208334 ILS | -0.00545909 ILS | -0.52615609 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 1.03312722 ILS | +0.00104388 ILS | +0.10114316 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 1.03312722 ILS | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 1.04204224 ILS | +0.00891501 ILS | +0.86291518 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 1.04062929 ILS | -0.00141295 ILS | -0.13559400 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | QAR | |
USD | 1 | 1.0684 | 1.2427 | 0.7319 | 0.0065 | 0.2659 | 0.2747 |
EUR | 0.9360 | 1 | 1.1632 | 0.6850 | 0.0060 | 0.2489 | 0.2571 |
GBP | 0.8047 | 0.8597 | 1 | 0.5889 | 0.0052 | 0.2139 | 0.2210 |
CAD | 1.3663 | 1.4598 | 1.6980 | 1 | 0.0088 | 0.3633 | 0.3753 |
JPY | 154.9365 | 165.5296 | 192.5442 | 113.3957 | 1 | 41.1933 | 42.5580 |
ILS | 3.7612 | 4.0184 | 4.6742 | 2.7528 | 0.0243 | 1 | 1.0331 |
QAR | 3.6406 | 3.8895 | 4.5243 | 2.6645 | 0.0235 | 0.9679 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Sheqel Mới của Israel = 1,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.