Thursday 25 April 2024

QAR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Rial Qatari =

24,41 Som Kyrgystani

1 QAR = 24,41 KGS

1 KGS = 0,0410 QAR

Rial Qatari đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:05:10 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 24,41

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ QAR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 QAR đến KGS Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 QAR = 24.40637 KGS - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 QAR = 24.405494 KGS -0.000876 KGS -0.003589 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 QAR = 24.420721 KGS +0.015227 KGS +0.062392 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 QAR = 24.451709 KGS +0.030988 KGS +0.126892 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 QAR = 24.451698 KGS -0.000011 KGS -0.000045 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 QAR = 24.451698 KGS - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 QAR = 24.448969 KGS -0.002729 KGS -0.011161 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSQAR
USD11.07061.24640.72970.00640.01130.2747
EUR0.934111.16420.68160.00600.01050.2566
GBP0.80230.858910.58550.00520.00900.2204
CAD1.37041.46711.708010.00880.01540.3764
JPY155.4630166.4311193.7620113.443311.749742.7038
KGS88.851395.1199110.740264.83590.5715124.4064
QAR3.64053.89734.53742.65650.02340.04101

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Som Kyrgystani = 24,41.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.