Tuesday 23 April 2024
QAR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Rial Qatari =
1.114,83 Riel Campuchia
1 QAR = 1.114,83 KHR
1 KHR = 0,000897 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.114,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ QAR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 1,115.332821 KHR | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 1,115.627005 KHR | +0.294184 KHR | +0.026376 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 1,113.885685 KHR | -1.741320 KHR | -0.156084 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 1,116.32907 KHR | +2.44339 KHR | +0.21936 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 1,114.386359 KHR | -1.942711 KHR | -0.174027 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 1,107.759384 KHR | -6.626975 KHR | -0.594675 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 1,111.273451 KHR | +3.514067 KHR | +0.317223 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | QAR | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7298 | 0.0065 | 0.0002 | 0.2747 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1596 | 0.6846 | 0.0061 | 0.0002 | 0.2577 |
GBP | 0.8090 | 0.8624 | 1 | 0.5904 | 0.0052 | 0.0002 | 0.2222 |
CAD | 1.3702 | 1.4606 | 1.6937 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.3764 |
JPY | 154.8365 | 165.0507 | 191.3854 | 112.9988 | 1 | 0.0381 | 42.5305 |
KHR | 4,060.4756 | 4,328.3346 | 5,018.9431 | 2,963.3122 | 26.2243 | 1 | 1,115.3326 |
QAR | 3.6406 | 3.8808 | 4.5000 | 2.6569 | 0.0235 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Riel Campuchia = 1.114,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.