Wednesday 24 April 2024
1000 QAR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Rial Qatari =
2.991,48 Krone Na Uy
1 QAR = 2,99 NOK
1 NOK = 0,334 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 2,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Qatari (QAR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 QAR (Rial Qatari) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ QAR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Qatari ( QAR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Rial Qatari ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 QAR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 QAR = 2,991.479000 NOK | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 QAR = 3,017.395000 NOK | +0.025916 NOK | +0.866327 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 QAR = 3,024.555000 NOK | +0.007160 NOK | +0.237291 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 QAR = 3,026.478000 NOK | +0.001923 NOK | +0.063580 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 QAR = 3,026.478000 NOK | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 QAR = 3,040.156000 NOK | +0.013678 NOK | +0.451944 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 QAR = 3,017.085000 NOK | -0.023071 NOK | -0.758876 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | QAR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0918 | 0.2747 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6835 | 0.0060 | 0.0858 | 0.2566 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 0.0737 | 0.2205 |
CAD | 1.3665 | 1.4630 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 0.1255 | 0.3753 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 14.2205 | 42.5344 |
NOK | 10.8893 | 11.6584 | 13.5639 | 7.9690 | 0.0703 | 1 | 2.9911 |
QAR | 3.6406 | 3.8977 | 4.5348 | 2.6643 | 0.0235 | 0.3343 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Krone Na Uy = 2,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.