Wednesday 24 April 2024
QAR đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Rial Qatari =
160,95 Đồng Sudan
1 QAR = 160,95 SDG
1 SDG = 0,00621 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 160,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ QAR to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 160.962464 SDG | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 160.962701 SDG | +0.000237 SDG | +0.000147 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 160.966926 SDG | +0.004225 SDG | +0.002625 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 160.96682 SDG | -0.00011 SDG | -0.00007 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 160.96682 SDG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 160.966833 SDG | +0.000013 SDG | +0.000008 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 160.966807 SDG | -0.000026 SDG | -0.000016 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | SDG | |
USD | 1 | 1.0686 | 1.2431 | 0.7309 | 0.0064 | 0.2747 | 0.0017 |
EUR | 0.9358 | 1 | 1.1633 | 0.6839 | 0.0060 | 0.2570 | 0.0016 |
GBP | 0.8044 | 0.8596 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 0.2210 | 0.0014 |
CAD | 1.3683 | 1.4621 | 1.7010 | 1 | 0.0088 | 0.3758 | 0.0023 |
JPY | 155.1180 | 165.7616 | 192.8346 | 113.3684 | 1 | 42.6079 | 0.2647 |
QAR | 3.6406 | 3.8904 | 4.5258 | 2.6607 | 0.0235 | 1 | 0.0062 |
SDG | 586.0002 | 626.2091 | 728.4845 | 428.2797 | 3.7778 | 160.9627 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Đồng Sudan = 160,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.