Thursday 25 April 2024
QAR đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
1 Rial Qatari =
690,13 Đồng bảng Anh
1 QAR = 690,13 SYP
1 SYP = 0,00145 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 690,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ QAR to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )
So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QAR đến SYP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 QAR = 690.142118 SYP | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 QAR = 690.142703 SYP | +0.000585 SYP | +0.000085 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 QAR = 690.160375 SYP | +0.017672 SYP | +0.002561 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 QAR = 690.160051 SYP | -0.000324 SYP | -0.000047 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 QAR = 690.160051 SYP | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 QAR = 690.160582 SYP | +0.000531 SYP | +0.000077 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 QAR = 690.160073 SYP | -0.000509 SYP | -0.000074 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | SYP | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2462 | 0.7287 | 0.0064 | 0.2747 | 0.0004 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1649 | 0.6812 | 0.0060 | 0.2568 | 0.0004 |
GBP | 0.8024 | 0.8585 | 1 | 0.5848 | 0.0052 | 0.2204 | 0.0003 |
CAD | 1.3722 | 1.4680 | 1.7101 | 1 | 0.0088 | 0.3769 | 0.0005 |
JPY | 155.2340 | 166.0692 | 193.4522 | 113.1249 | 1 | 42.6408 | 0.0618 |
QAR | 3.6405 | 3.8946 | 4.5368 | 2.6530 | 0.0235 | 1 | 0.0014 |
SYP | 2,512.5304 | 2,687.9026 | 3,131.1092 | 1,830.9767 | 16.1854 | 690.1602 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to SYP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Đồng bảng Anh = 690,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.