Wednesday 24 April 2024

QAR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Rial Qatari =

995.043,13 Venezuela Bolivar Fuerte

1 QAR = 995.043,13 VEF

1 VEF = 0,00000100 QAR

Rial Qatari đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:45:12 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 995.043,13

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rial Qatari (QAR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi QAR (Rial Qatari) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ QAR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 QAR đến VEF Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 QAR = 995,043.127598 VEF - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 QAR = 995,043.971784 VEF +0.844186 VEF +0.000085 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 QAR = 995,069.450618 VEF +25.478834 VEF +0.002561 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 QAR = 995,068.984617 VEF -0.466001 VEF -0.000047 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 QAR = 995,068.984617 VEF - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 QAR = 995,069.749476 VEF +0.764859 VEF +0.000077 %
April 18, 2024 thứ năm 1 QAR = 995,069.015653 VEF -0.733823 VEF -0.000074 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYQARVEF
USD11.07061.24560.73180.00650.27470.0000
EUR0.934011.16340.68350.00600.25660.0000
GBP0.80280.859510.58750.00520.22050.0000
CAD1.36651.46301.702110.00880.37530.0000
JPY154.8510165.7881192.8860113.3236142.53440.0000
QAR3.64063.89774.53482.66430.023510.0000
VEF3,622,552.53443,878,411.32994,512,335.44942,651,068.487323,393.7910995,041.62891

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Venezuela Bolivar Fuerte = 995.043,13.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.