Saturday 20 April 2024
1000 QAR đến VND - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1000 Rial Qatari =
6.993.006,99 Vietnamese Dong
1 QAR = 6.993,01 VND
1 VND = 0,000143 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 6.993,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Qatari (QAR) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 QAR (Rial Qatari) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ QAR to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Qatari ( QAR ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1000 Rial Qatari ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 QAR đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 QAR = 6,989,422.385000 VND | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 QAR = 6,978,429.74000 VND | -10.99265 VND | -0.15728 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 QAR = 6,963,336.103000 VND | -15.093637 VND | -0.216290 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 QAR = 6,939,503.906000 VND | -23.832197 VND | -0.342253 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 QAR = 6,885,943.174000 VND | -53.560732 VND | -0.771824 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 QAR = 6,877,016.345000 VND | -8.926829 VND | -0.129638 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 QAR = 6,877,016.345000 VND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | VND | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.2747 | 0.0000 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.2575 | 0.0000 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.2221 | 0.0000 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.3775 | 0.0001 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 42.4735 | 0.0061 |
QAR | 3.6405 | 3.8832 | 4.5029 | 2.6488 | 0.0235 | 1 | 0.0001 |
VND | 25,445.0000 | 27,141.2175 | 31,472.9125 | 18,513.4658 | 164.5594 | 6,989.4168 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Vietnamese Dong = 6.993,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.