Wednesday 24 April 2024

1000 RON đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to euro

Bộ chuyển đổi Leu Rumani to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leu Rumani to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1000 Leu Rumani =

200,99 euro

1 RON = 0,201 EUR

1 EUR = 4,98 RON

Leu Rumani đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:00:14 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Leu Rumani dĩ nhiên đến euro = 0,201

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RON trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Leu Rumani (RON) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 RON (Leu Rumani) sang EUR (euro) ✅ RON to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leu Rumani ( RON ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1000 Leu Rumani ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 RON đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 RON = 200.933000 EUR - -
April 23, 2024 Thứ ba 1000 RON = 200.992000 EUR +0.000059 EUR +0.029363 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 RON = 200.966000 EUR -0.000026 EUR -0.012936 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 RON = 200.776000 EUR -0.000190 EUR -0.094543 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 RON = 200.776000 EUR - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 RON = 200.979000 EUR +0.000203 EUR +0.101108 %
April 18, 2024 thứ năm 1000 RON = 201.002000 EUR +0.000023 EUR +0.011444 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRON
USD11.06841.24310.73090.00640.2147
EUR0.936011.16360.68410.00600.2010
GBP0.80440.859410.58790.00520.1727
CAD1.36831.46181.701010.00880.2938
JPY155.1180165.7235192.8346113.3684133.3057
RON4.65744.97585.78983.40390.03001

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RON to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho RON là lei. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leu Rumani đến euro = 0,201.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.