Monday 07 October 2024
100 RON đến USD - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100 Leu Rumani =
22,04 Đô la Mĩ
1 RON = 0,220 USD
1 USD = 4,54 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,220
Chuyển đổi RON trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Leu Rumani (RON) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 RON (Leu Rumani) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ RON to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Leu Rumani ( RON ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100 Leu Rumani ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 RON đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 7, 2024 | Thứ hai | 100 RON = 22.03855292 USD | - | - |
Oktober 6, 2024 | chủ nhật | 100 RON = 22.03854807 USD | -0.00000005 USD | -0.00002204 % |
Oktober 5, 2024 | Thứ bảy | 100 RON = 22.03854807 USD | - | - |
Oktober 4, 2024 | Thứ sáu | 100 RON = 22.16165196 USD | +0.00123104 USD | +0.55858444 % |
Oktober 3, 2024 | thứ năm | 100 RON = 22.17442894 USD | +0.00012777 USD | +0.05765352 % |
Oktober 2, 2024 | Thứ Tư | 100 RON = 22.25389198 USD | +0.00079463 USD | +0.35835442 % |
Oktober 1, 2024 | Thứ ba | 100 RON = 22.38991773 USD | +0.00136026 USD | +0.61124475 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | |
USD | 1 | 1.0960 | 1.3080 | 0.7358 | 0.0068 | 0.2205 |
EUR | 0.9124 | 1 | 1.1934 | 0.6714 | 0.0062 | 0.2012 |
GBP | 0.7646 | 0.8379 | 1 | 0.5625 | 0.0052 | 0.1686 |
CAD | 1.3591 | 1.4895 | 1.7776 | 1 | 0.0092 | 0.2997 |
JPY | 148.1285 | 162.3451 | 193.7460 | 108.9917 | 1 | 32.6670 |
RON | 4.5345 | 4.9697 | 5.9309 | 3.3364 | 0.0306 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Đô la Mĩ = 0,220.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.