Thursday 18 April 2024
RUB đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Đồng rúp Nga =
0,0195 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 RUB = 0,0195 BAM
1 BAM = 51,37 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0195
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RUB (Đồng rúp Nga) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ RUB to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Nga ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RUB đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 RUB = 0.019468 BAM | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 RUB = 0.019557 BAM | +0.000089 BAM | +0.457160 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 RUB = 0.019736 BAM | +0.000179 BAM | +0.915273 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 RUB = 0.019678 BAM | -0.000058 BAM | -0.293879 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 RUB = 0.019636 BAM | -0.000042 BAM | -0.213436 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 RUB = 0.019673 BAM | +0.000037 BAM | +0.188429 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 RUB = 0.019626 BAM | -0.000047 BAM | -0.238906 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | RUB | |
USD | 1 | 1.0670 | 1.2473 | 0.7268 | 0.0065 | 0.5456 | 0.0106 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1689 | 0.6812 | 0.0061 | 0.5113 | 0.0100 |
GBP | 0.8018 | 0.8555 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.4374 | 0.0085 |
CAD | 1.3758 | 1.4680 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.7506 | 0.0146 |
JPY | 154.4185 | 164.7711 | 192.6006 | 112.2383 | 1 | 84.2452 | 1.6401 |
BAM | 1.8330 | 1.9559 | 2.2862 | 1.3323 | 0.0119 | 1 | 0.0195 |
RUB | 94.1501 | 100.4621 | 117.4300 | 68.4325 | 0.6097 | 51.3649 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0195.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.