Wednesday 24 April 2024
10 RUB đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Yen Nhật?
10 Đồng rúp Nga =
16,64 Yen Nhật
1 RUB = 1,66 JPY
1 JPY = 0,601 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 10 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng rúp Nga (RUB) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 RUB (Đồng rúp Nga) sang JPY (Yen Nhật) ✅ RUB to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 10 Đồng rúp Nga ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 RUB đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 RUB = 16.638980 JPY | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 RUB = 16.479380 JPY | -0.015960 JPY | -0.959193 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 RUB = 16.466340 JPY | -0.001304 JPY | -0.079129 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10 RUB = 16.466340 JPY | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 RUB = 16.419410 JPY | -0.004693 JPY | -0.285006 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 10 RUB = 16.405950 JPY | -0.001346 JPY | -0.081976 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 10 RUB = 16.423810 JPY | +0.001786 JPY | +0.108863 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2427 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0107 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1607 | 0.6836 | 0.0060 | 0.0100 |
GBP | 0.8047 | 0.8615 | 1 | 0.5889 | 0.0052 | 0.0086 |
CAD | 1.3663 | 1.4628 | 1.6980 | 1 | 0.0088 | 0.0146 |
JPY | 154.9365 | 165.8796 | 192.5442 | 113.3957 | 1 | 1.6523 |
RUB | 93.7700 | 100.3929 | 116.5308 | 68.6289 | 0.6052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Yen Nhật = 1,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.