Friday 29 March 2024
1000 RUB đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1000 Đồng rúp Nga =
1.637,38 Yen Nhật
1 RUB = 1,64 JPY
1 JPY = 0,611 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Nga (RUB) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 RUB (Đồng rúp Nga) sang JPY (Yen Nhật) ✅ RUB to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Nga ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 RUB đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 RUB = 1,637.572000 JPY | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 RUB = 1,635.535000 JPY | -0.002037 JPY | -0.124391 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 RUB = 1,635.801000 JPY | +0.000266 JPY | +0.016264 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 RUB = 1,642.656000 JPY | +0.006855 JPY | +0.419061 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 RUB = 1,643.436000 JPY | +0.000780 JPY | +0.047484 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 RUB = 1,643.436000 JPY | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1000 RUB = 1,640.903000 JPY | -0.002533 JPY | -0.154128 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0108 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0100 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0086 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0147 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.6384 |
RUB | 92.4850 | 100.1424 | 116.7813 | 68.1179 | 0.6103 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Yen Nhật = 1,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.