Thursday 25 April 2024

RUB đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Nga to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Đồng rúp Nga =

43,53 Riel Campuchia

1 RUB = 43,53 KHR

1 KHR = 0,0230 RUB

Đồng rúp Nga đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:00:14 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 43,53

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RUB trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi RUB (Đồng rúp Nga) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ RUB to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Đồng rúp Nga ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 RUB đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 RUB = 43.52936055 KHR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 RUB = 43.09787527 KHR -0.43148528 KHR -0.99125113 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 RUB = 43.64715639 KHR +0.54928111 KHR +1.27449697 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 RUB = 43.28067518 KHR -0.36648121 KHR -0.83964510 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 RUB = 43.18348663 KHR -0.09718854 KHR -0.22455413 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 RUB = 43.27880204 KHR +0.09531541 KHR +0.22072189 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 RUB = 43.09044685 KHR -0.18835519 KHR -0.43521351 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRRUB
USD11.07271.25130.73020.00640.00020.0107
EUR0.932311.16660.68080.00600.00020.0100
GBP0.79910.857210.58360.00510.00020.0086
CAD1.36941.46891.713610.00880.00030.0147
JPY155.6380166.9470194.7568113.652510.03841.6705
KHR4,055.68274,350.37735,075.05912,961.606226.0584143.5298
RUB93.170299.9401116.588068.03620.59860.02301

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RUB to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ trong Nga. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho RUB là ₽. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đồng rúp Nga được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. RUB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Nga đến Riel Campuchia = 43,53.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.