Wednesday 24 April 2024
RUB đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Đồng rúp Nga =
0,0400 Saudi Riyal
1 RUB = 0,0400 SAR
1 SAR = 25,00 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0400
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RUB (Đồng rúp Nga) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ RUB to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Nga ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RUB đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RUB = 0.03999816 SAR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 RUB = 0.04031943 SAR | +0.00032127 SAR | +0.80321556 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 RUB = 0.03994906 SAR | -0.00037038 SAR | -0.91860859 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 RUB = 0.03994946 SAR | +0.00000041 SAR | +0.00101472 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 RUB = 0.03994946 SAR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 RUB = 0.03984315 SAR | -0.00010632 SAR | -0.26612831 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 RUB = 0.03984317 SAR | +0.00000003 SAR | +0.00006375 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | SAR | |
USD | 1 | 1.0684 | 1.2427 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0107 | 0.2666 |
EUR | 0.9360 | 1 | 1.1632 | 0.6850 | 0.0060 | 0.0100 | 0.2496 |
GBP | 0.8047 | 0.8597 | 1 | 0.5889 | 0.0052 | 0.0086 | 0.2145 |
CAD | 1.3663 | 1.4598 | 1.6980 | 1 | 0.0088 | 0.0146 | 0.3643 |
JPY | 154.9365 | 165.5296 | 192.5442 | 113.3957 | 1 | 1.6523 | 41.3087 |
RUB | 93.7700 | 100.1811 | 116.5308 | 68.6289 | 0.6052 | 1 | 25.0007 |
SAR | 3.7507 | 4.0071 | 4.6611 | 2.7451 | 0.0242 | 0.0400 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Saudi Riyal = 0,0400.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.