Wednesday 24 April 2024
RUB đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Đồng rúp Nga =
135,76 Uzbekistan Som
1 RUB = 135,76 UZS
1 UZS = 0,00737 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 135,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RUB (Đồng rúp Nga) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ RUB to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Nga ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RUB đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RUB = 135.75889221 UZS | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 RUB = 136.83634373 UZS | +1.07745153 UZS | +0.79365079 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 RUB = 134.93455674 UZS | -1.90178699 UZS | -1.38982593 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 RUB = 134.91635186 UZS | -0.01820488 UZS | -0.01349164 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 RUB = 135.29968881 UZS | +0.38333695 UZS | +0.28412935 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 RUB = 135.04388926 UZS | -0.25579955 UZS | -0.18906144 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 RUB = 134.68013468 UZS | -0.36375458 UZS | -0.26936027 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | UZS | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0107 | 0.0001 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6832 | 0.0060 | 0.0100 | 0.0001 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5874 | 0.0052 | 0.0086 | 0.0001 |
CAD | 1.3677 | 1.4638 | 1.7024 | 1 | 0.0088 | 0.0146 | 0.0001 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.1742 | 1 | 1.6507 | 0.0122 |
RUB | 93.7701 | 100.3581 | 116.7210 | 68.5620 | 0.6058 | 1 | 0.0074 |
UZS | 12,730.0001 | 13,624.3720 | 15,845.7499 | 9,307.8009 | 82.2431 | 135.7575 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Uzbekistan Som = 135,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.