Friday 19 April 2024
RUB đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Đồng rúp Nga =
1,26 Vanuatu Vatu
1 RUB = 1,26 VUV
1 VUV = 0,793 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 1,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RUB (Đồng rúp Nga) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ RUB to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Nga ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RUB đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 RUB = 1.26098793 VUV | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 RUB = 1.26098634 VUV | -0.00000159 VUV | -0.00012610 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 RUB = 1.27213515 VUV | +0.01114881 VUV | +0.88413393 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 RUB = 1.27213515 VUV | - | - |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 RUB = 1.27213515 VUV | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 RUB = 1.27213515 VUV | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 RUB = 1.29970393 VUV | +0.02756878 VUV | +2.16712633 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | VUV | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0106 | 0.0084 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0100 | 0.0079 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0085 | 0.0068 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0146 | 0.0116 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 1.6421 | 1.3023 |
RUB | 94.1496 | 100.2127 | 117.1117 | 68.4366 | 0.6090 | 1 | 0.7930 |
VUV | 118.7220 | 126.3675 | 147.6771 | 86.2981 | 0.7679 | 1.2610 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Vanuatu Vatu = 1,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.