Thursday 25 April 2024
RUB đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Đồng rúp Nga =
1,20 CFP Franc
1 RUB = 1,20 XPF
1 XPF = 0,832 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RUB (Đồng rúp Nga) sang XPF (CFP Franc) ✅ RUB to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Nga ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RUB đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RUB = 1.20263425 XPF | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RUB = 1.19963915 XPF | -0.00299510 XPF | -0.24904509 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 RUB = 1.20928635 XPF | +0.00964720 XPF | +0.80417542 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 RUB = 1.19752591 XPF | -0.01176044 XPF | -0.97251079 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 RUB = 1.19750727 XPF | -0.00001864 XPF | -0.00155676 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 RUB = 1.19750727 XPF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 RUB = 1.19543297 XPF | -0.00207430 XPF | -0.17321824 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | XPF | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0107 | 0.0089 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 0.0100 | 0.0083 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.0086 | 0.0071 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 0.0147 | 0.0122 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 1.6692 | 1.3880 |
RUB | 93.1700 | 99.8832 | 116.3956 | 68.1239 | 0.5991 | 1 | 0.8315 |
XPF | 112.0502 | 120.1238 | 139.9823 | 81.9287 | 0.7205 | 1.2026 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến CFP Franc = 1,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.