Friday 19 April 2024

1000 SAR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Saudi Riyal =

266,57 Đô la Mĩ

1 SAR = 0,267 USD

1 USD = 3,75 SAR

Saudi Riyal đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:50:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,267

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Saudi Riyal (SAR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 SAR (Saudi Riyal) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ SAR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Saudi Riyal ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 SAR đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 SAR = 266.578000 USD - -
April 18, 2024 thứ năm 1000 SAR = 266.579000 USD +0.000001 USD +0.000375 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 SAR = 266.609000 USD +0.000030 USD +0.011254 %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 SAR = 266.613000 USD +0.000004 USD +0.001500 %
April 15, 2024 Thứ hai 1000 SAR = 266.581000 USD -0.000032 USD -0.012002 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 SAR = 266.574000 USD -0.000007 USD -0.002626 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 SAR = 266.581000 USD +0.000007 USD +0.002626 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSAR
USD11.06591.23970.72690.00650.2666
EUR0.938211.16310.68190.00610.2501
GBP0.80660.859810.58630.00520.2150
CAD1.37581.46641.705610.00890.3667
JPY154.5505164.7353191.6002112.3366141.1990
SAR3.75133.99854.65062.72670.02431

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Đô la Mĩ = 0,267.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.