Wednesday 24 April 2024
50 SAR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
50 Saudi Riyal =
13,33 Đô la Mĩ
1 SAR = 0,267 USD
1 USD = 3,75 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,267
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 50 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Saudi Riyal (SAR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 SAR (Saudi Riyal) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ SAR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 50 Saudi Riyal ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 SAR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 SAR = 13.33100 USD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 SAR = 13.330050 USD | -0.000019 USD | -0.007126 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 SAR = 13.329100 USD | -0.000019 USD | -0.007127 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 SAR = 13.328350 USD | -0.000015 USD | -0.005627 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 50 SAR = 13.328350 USD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 50 SAR = 13.328900 USD | +0.000011 USD | +0.004127 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 50 SAR = 13.328950 USD | +0.000001 USD | +0.000375 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0684 | 1.2431 | 0.7309 | 0.0064 | 0.2666 |
EUR | 0.9360 | 1 | 1.1636 | 0.6841 | 0.0060 | 0.2496 |
GBP | 0.8044 | 0.8594 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 0.2145 |
CAD | 1.3683 | 1.4618 | 1.7010 | 1 | 0.0088 | 0.3648 |
JPY | 155.1180 | 165.7235 | 192.8346 | 113.3684 | 1 | 41.3569 |
SAR | 3.7507 | 4.0072 | 4.6627 | 2.7412 | 0.0242 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đô la Mĩ = 0,267.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.