Thursday 25 April 2024
SBD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la quần đảo Solomon to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Đồng đô la quần đảo Solomon =
1,76 Eritrean Nakfa
1 SBD = 1,76 ERN
1 ERN = 0,569 SBD
Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SBD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ SBD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SBD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SBD = 1.75771329 ERN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SBD = 1.75487240 ERN | -0.00284088 ERN | -0.16162375 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SBD = 1.76949184 ERN | +0.01461943 ERN | +0.83307676 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SBD = 1.77721539 ERN | +0.00772355 ERN | +0.43648410 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SBD = 1.77721539 ERN | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 SBD = 1.77721539 ERN | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 SBD = 1.77201911 ERN | -0.00519628 ERN | -0.29238315 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SBD | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0667 | 0.1172 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 0.0622 | 0.1092 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0936 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 0.0913 | 0.1605 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 10.3759 | 18.2378 |
ERN | 15.0000 | 16.0899 | 18.7702 | 10.9535 | 0.0964 | 1 | 1.7577 |
SBD | 8.5338 | 9.1539 | 10.6788 | 6.2317 | 0.0548 | 0.5689 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SBD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến Eritrean Nakfa = 1,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.