Thursday 28 March 2024

SBD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to euro

Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la quần đảo Solomon to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Đồng đô la quần đảo Solomon =

0,109 euro

1 SBD = 0,109 EUR

1 EUR = 9,17 SBD

Đồng đô la quần đảo Solomon đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 21:35:20 GMT+1 27 tháng 3, 2024

Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến euro = 0,109

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SBD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang EUR (euro) ✅ SBD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SBD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 SBD = 0.10920272 EUR - -
März 26, 2024 Thứ ba 1 SBD = 0.10918637 EUR -0.00001635 EUR -0.01496945 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 SBD = 0.10914792 EUR -0.00003846 EUR -0.03522203 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 SBD = 0.10897218 EUR -0.00017574 EUR -0.16100640 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 SBD = 0.10897244 EUR +0.00000026 EUR +0.00023974 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 SBD = 0.10945603 EUR +0.00048358 EUR +0.44376757 %
März 21, 2024 thứ năm 1 SBD = 0.10890480 EUR -0.00055123 EUR -0.50360845 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSBD
USD11.08281.26270.73650.00660.1182
EUR0.923511.16620.68020.00610.1091
GBP0.79200.857510.58330.00520.0936
CAD1.35771.47011.714410.00900.1605
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066117.9080
SBD8.46169.162210.68456.23220.05581

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SBD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la quần đảo Solomon là đơn vị tiền tệ trong Quần đảo Solomon. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho SBD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đồng đô la quần đảo Solomon được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. SBD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến euro = 0,109.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.