Thursday 28 March 2024
SBD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la quần đảo Solomon to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Đồng đô la quần đảo Solomon =
2,92 Honduras Lempira
1 SBD = 2,92 HNL
1 HNL = 0,343 SBD
Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 2,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SBD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ SBD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SBD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 SBD = 2.91676997 HNL | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 SBD = 2.92540510 HNL | +0.00863513 HNL | +0.29605100 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 SBD = 2.91702522 HNL | -0.00837988 HNL | -0.28645188 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 SBD = 2.92279723 HNL | +0.00577202 HNL | +0.19787337 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 SBD = 2.90997978 HNL | -0.01281746 HNL | -0.43853395 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 SBD = 2.93636601 HNL | +0.02638624 HNL | +0.90674982 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 SBD = 2.93652122 HNL | +0.00015521 HNL | +0.00528574 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | SBD | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0403 | 0.1182 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0372 | 0.1091 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0319 | 0.0936 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0547 | 0.1605 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 6.1097 | 17.9080 |
HNL | 24.8017 | 26.8668 | 31.3173 | 18.2672 | 0.1637 | 1 | 2.9311 |
SBD | 8.4616 | 9.1662 | 10.6845 | 6.2322 | 0.0558 | 0.3412 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SBD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến Honduras Lempira = 2,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.