Friday 19 April 2024
SBD đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la quần đảo Solomon to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
1 Đồng đô la quần đảo Solomon =
407,50 Tugrik Mông Cổ
1 SBD = 407,50 MNT
1 MNT = 0,00245 SBD
Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 407,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SBD trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ SBD to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SBD đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 SBD = 407.49796251 MNT | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 SBD = 407.00040700 MNT | -0.49755551 MNT | -0.12210012 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 SBD = 403.22580645 MNT | -3.77460055 MNT | -0.92741935 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 SBD = 407.00040700 MNT | +3.77460055 MNT | +0.93610094 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 SBD = 407.00040700 MNT | - | - |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 SBD = 407.00040700 MNT | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 SBD = 407.00040700 MNT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | SBD | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0003 | 0.1181 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.0003 | 0.1109 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0953 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.0004 | 0.1625 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 0.0448 | 18.2578 |
MNT | 3,450.0003 | 3,675.9421 | 4,277.0543 | 2,507.6686 | 22.3228 | 1 | 407.5643 |
SBD | 8.4649 | 9.0193 | 10.4942 | 6.1528 | 0.0548 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SBD to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến Tugrik Mông Cổ = 407,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.