Friday 19 April 2024

SBD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la quần đảo Solomon to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

1 Đồng đô la quần đảo Solomon =

0,451 Papua New Guinea Kina

1 SBD = 0,451 PGK

1 PGK = 2,22 SBD

Đồng đô la quần đảo Solomon đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:25:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,451

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SBD trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ SBD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SBD đến PGK Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 SBD = 0.45050707 PGK - -
April 18, 2024 thứ năm 1 SBD = 0.44719559 PGK -0.00331148 PGK -0.73505539 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 SBD = 0.44283979 PGK -0.00435580 PGK -0.97402612 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 SBD = 0.44825340 PGK +0.00541361 PGK +1.22247668 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 SBD = 0.45246924 PGK +0.00421583 PGK +0.94050256 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 SBD = 0.45151313 PGK -0.00095610 PGK -0.21130815 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 SBD = 0.45250200 PGK +0.00098886 PGK +0.21901097 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGKSBD
USD11.06591.24540.72580.00650.26220.1181
EUR0.938211.16840.68090.00610.24600.1108
GBP0.80300.855910.58280.00520.21060.0949
CAD1.37781.46861.716010.00890.36130.1628
JPY154.4880164.6686192.4005112.1237140.510718.2504
PGK3.81354.06484.74942.76780.024710.4505
SBD8.46499.022810.54236.14360.05482.21971

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SBD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la quần đảo Solomon là đơn vị tiền tệ trong Quần đảo Solomon. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho SBD là $. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Đồng đô la quần đảo Solomon được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. SBD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến Papua New Guinea Kina = 0,451.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.