Wednesday 24 April 2024
SBD đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la quần đảo Solomon to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
1 Đồng đô la quần đảo Solomon =
151,52 Đồng franc Rwanda
1 SBD = 151,52 RWF
1 RWF = 0,00660 SBD
Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 151,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SBD trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ SBD to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SBD đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SBD = 151.51515152 RWF | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SBD = 152.76504736 RWF | +1.24989584 RWF | +0.82493126 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SBD = 152.43902439 RWF | -0.32602297 RWF | -0.21341463 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SBD = 152.43902439 RWF | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 SBD = 153.72790161 RWF | +1.28887722 RWF | +0.84550346 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 SBD = 153.28019620 RWF | -0.44770542 RWF | -0.29123237 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 SBD = 151.97568389 RWF | -1.30451231 RWF | -0.85106383 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | SBD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0008 | 0.1170 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6832 | 0.0060 | 0.0007 | 0.1093 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5874 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0940 |
CAD | 1.3677 | 1.4638 | 1.7024 | 1 | 0.0088 | 0.0011 | 0.1600 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.1742 | 1 | 0.1195 | 18.1085 |
RWF | 1,295.0000 | 1,385.9828 | 1,611.9596 | 946.8658 | 8.3664 | 1 | 151.5039 |
SBD | 8.5476 | 9.1482 | 10.6397 | 6.2498 | 0.0552 | 0.0066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SBD to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến Đồng franc Rwanda = 151,52.
Đồng đô la quần đảo Solomon | Đồng franc Rwanda |
---|---|
$ 1 | F.Rw 151.52 |
$ 5 | F.Rw 757.58 |
$ 10 | F.Rw 1,515.15 |
$ 50 | F.Rw 7,575.76 |
$ 100 | F.Rw 15,151.52 |
$ 250 | F.Rw 37,878.79 |
$ 500 | F.Rw 75,757.58 |
$ 1000 | F.Rw 151,515.15 |
Đồng franc Rwanda | Đồng đô la quần đảo Solomon |
---|---|
F.Rw 100 | $ 0.66 |
F.Rw 500 | $ 3.30 |
F.Rw 1000 | $ 6.60 |
F.Rw 5000 | $ 33.00 |
F.Rw 10000 | $ 66.00 |
F.Rw 25000 | $ 165.00 |
F.Rw 50000 | $ 330.00 |
F.Rw 100000 | $ 660.00 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.