Thursday 25 April 2024

SBD đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to Krona Thu Swedish Điển

Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la quần đảo Solomon to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?

Amount
From
To

1 Đồng đô la quần đảo Solomon =

1,27 Krona Thu Swedish Điển

1 SBD = 1,27 SEK

1 SEK = 0,786 SBD

Đồng đô la quần đảo Solomon đến Krona Thu Swedish Điển conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:15 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 1,27

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SBD trong Krona Thu Swedish Điển

Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ SBD to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )

So sánh giá của 1 Đồng đô la quần đảo Solomon ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SBD đến SEK Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 SBD = 1.27163205 SEK - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 SBD = 1.26653461 SEK -0.00509744 SEK -0.40085820 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 SBD = 1.28535200 SEK +0.01881739 SEK +1.48573838 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 SBD = 1.29406451 SEK +0.00871251 SEK +0.67783099 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 SBD = 1.29306053 SEK -0.00100398 SEK -0.07758363 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 SBD = 1.29306053 SEK - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 SBD = 1.29806070 SEK +0.00500017 SEK +0.38669228 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSBDSEK
USD11.07211.24930.73120.00640.11720.0917
EUR0.932811.16530.68200.00600.10930.0855
GBP0.80050.858110.58530.00510.09380.0734
CAD1.36771.46621.708610.00880.16030.1254
JPY155.5210166.7267194.2895113.7136118.224114.2588
SBD8.53389.148710.66116.23970.054910.7824
SEK10.907011.692913.62597.97500.07011.27811

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)

Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)

Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SBD to SEK máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la quần đảo Solomon là đơn vị tiền tệ trong Quần đảo Solomon. Krona Thu Swedish Điển là đơn vị tiền tệ trong Thụy Điển. Biểu tượng cho SBD là $. Biểu tượng cho SEK là kr. Tỷ giá cho Đồng đô la quần đảo Solomon được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krona Thu Swedish Điển được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. SBD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SEK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến Krona Thu Swedish Điển = 1,27.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.