Friday 19 April 2024
SDG đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Đồng Sudan =
0,264 Yen Nhật
1 SDG = 0,264 JPY
1 JPY = 3,79 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,264
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang JPY (Yen Nhật) ✅ SDG to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 0.26345 JPY | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 0.263387 JPY | -0.000063 JPY | -0.023913 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 0.263706 JPY | +0.000319 JPY | +0.121115 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 0.263685 JPY | -0.000021 JPY | -0.007963 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 0.262572 JPY | -0.001113 JPY | -0.422095 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 0.261561 JPY | -0.001011 JPY | -0.385037 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 0.261561 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0017 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1631 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0016 |
GBP | 0.8066 | 0.8598 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.0014 |
CAD | 1.3758 | 1.4664 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.0023 |
JPY | 154.5505 | 164.7353 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 0.2637 |
SDG | 586.0000 | 624.6169 | 726.4793 | 425.9402 | 3.7916 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Yen Nhật = 0,264.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.