Thursday 25 April 2024
SDG đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1 Đồng Sudan =
2,34 Won Hàn Quốc
1 SDG = 2,34 KRW
1 KRW = 0,426 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 2,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ SDG to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 2.341904 KRW | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 2.352687 KRW | +0.010783 KRW | +0.460437 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 2.354046 KRW | +0.001359 KRW | +0.057764 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 2.345553 KRW | -0.008493 KRW | -0.360783 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 2.345553 KRW | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 2.357106 KRW | +0.011553 KRW | +0.492549 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 2.34464 KRW | -0.01247 KRW | -0.52887 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | SDG | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0017 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0016 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0014 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0023 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 0.1129 | 0.2653 |
KRW | 1,377.1898 | 1,474.3526 | 1,716.4666 | 1,004.9532 | 8.8586 | 1 | 2.3502 |
SDG | 585.9999 | 627.3431 | 730.3636 | 427.6117 | 3.7694 | 0.4255 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Won Hàn Quốc = 2,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.