Wednesday 24 April 2024
1 SEK đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Krona Thu Swedish Điển =
334.984,14 Venezuela Bolivar Fuerte
1 SEK = 334.984,14 VEF
1 VEF = 0,00000299 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 334.984,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ SEK to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Krona Thu Swedish Điển ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEK đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SEK = 332,467.79443 VEF | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SEK = 331,670.902791 VEF | -796.891639 VEF | -0.239690 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SEK = 331,928.585097 VEF | +257.682306 VEF | +0.077692 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 SEK = 331,928.585097 VEF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 SEK = 329,683.061493 VEF | -2,245.523604 VEF | -0.676508 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 SEK = 332,485.508344 VEF | +2,802.446851 VEF | +0.850043 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 SEK = 330,263.457932 VEF | -2,222.050412 VEF | -0.668315 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SEK | VEF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0925 | 0.0000 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6835 | 0.0060 | 0.0864 | 0.0000 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 0.0743 | 0.0000 |
CAD | 1.3665 | 1.4630 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 0.1265 | 0.0000 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 14.3302 | 0.0000 |
SEK | 10.8059 | 11.5691 | 13.4601 | 7.9080 | 0.0698 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,878,411.3299 | 4,512,335.4494 | 2,651,068.4873 | 23,393.7910 | 335,238.7017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Venezuela Bolivar Fuerte = 334.984,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.