Thursday 25 April 2024
1000 SGD đến INR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1000 Đô la Singapore =
61.201,05 Rupee Ấn Độ
1 SGD = 61,20 INR
1 INR = 0,0163 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 61,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ SGD to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SGD đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 SGD = 61,199.51040392 INR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 SGD = 61,139.64294449 INR | -0.05986746 INR | -0.09782343 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 SGD = 61,184.53255017 INR | +0.04488961 INR | +0.07342144 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 SGD = 61,244.48799608 INR | +0.05995545 INR | +0.09799118 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 SGD = 61,244.48799608 INR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 SGD = 61,285.77557149 INR | +0.04128758 INR | +0.06741435 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 SGD = 61,402.43153629 INR | +0.11665596 INR | +0.19034754 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | SGD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0120 | 0.7348 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.0112 | 0.6864 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0096 | 0.5896 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 1.0070 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 1.8645 | 114.2384 |
INR | 83.3791 | 89.2616 | 103.9199 | 60.8428 | 0.5363 | 1 | 61.2692 |
SGD | 1.3609 | 1.4569 | 1.6961 | 0.9930 | 0.0088 | 0.0163 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Rupee Ấn Độ = 61,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.