Friday 29 March 2024
1 SGD đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
1 Đô la Singapore =
8,13 Tajikistan Somoni
1 SGD = 8,13 TJS
1 TJS = 0,123 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 8,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Singapore (SGD) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SGD (Đô la Singapore) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ SGD to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Singapore ( SGD ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 1 Đô la Singapore ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SGD đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 SGD = 8.12499492 TJS | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 SGD = 8.12255308 TJS | -0.00244184 TJS | -0.03005345 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 SGD = 8.14803347 TJS | +0.02548039 TJS | +0.31369929 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 SGD = 8.11800330 TJS | -0.03003018 TJS | -0.36855735 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 SGD = 8.13180022 TJS | +0.01379692 TJS | +0.16995462 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 SGD = 8.08512014 TJS | -0.04668007 TJS | -0.57404353 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 SGD = 8.11721255 TJS | +0.03209240 TJS | +0.39693169 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | TJS | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.7432 | 0.0913 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.6860 | 0.0843 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.5886 | 0.0723 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 1.0090 | 0.1240 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 112.6123 | 13.8350 |
SGD | 1.3456 | 1.4576 | 1.6991 | 0.9911 | 0.0089 | 1 | 0.1229 |
TJS | 10.9527 | 11.8646 | 13.8300 | 8.0670 | 0.0723 | 8.1396 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Tajikistan Somoni = 8,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.