Friday 19 April 2024
1000 SGD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Đô la Singapore =
25,81 Bạc (troy ounce)
1 SGD = 0,0258 XAG
1 XAG = 38,74 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0258
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ SGD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SGD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 SGD = 26.03159298 XAG | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 SGD = 25.98992506 XAG | -0.00004167 XAG | -0.16006675 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 SGD = 25.40981328 XAG | -0.00058011 XAG | -2.23206406 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 SGD = 26.08160344 XAG | +0.00067179 XAG | +2.64382172 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 SGD = 26.27533514 XAG | +0.00019373 XAG | +0.74279059 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 SGD = 26.27533514 XAG | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 SGD = 25.96494296 XAG | -0.00031039 XAG | -1.18130624 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | XAG | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.7342 | 28.2422 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.6897 | 26.5335 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.5902 | 22.7048 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 1.0100 | 38.8534 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 113.5055 | 4,366.4426 |
SGD | 1.3621 | 1.4498 | 1.6943 | 0.9901 | 0.0088 | 1 | 38.4690 |
XAG | 0.0354 | 0.0377 | 0.0440 | 0.0257 | 0.0002 | 0.0260 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Bạc (troy ounce) = 0,0258.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.