Thursday 25 April 2024
10000 SGD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10000 Đô la Singapore =
268,06 Bạc (troy ounce)
1 SGD = 0,0268 XAG
1 XAG = 37,31 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0268
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đô la Singapore (SGD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 SGD (Đô la Singapore) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ SGD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10000 Đô la Singapore ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 SGD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 SGD = 269.39095635 XAG | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 SGD = 269.56043750 XAG | +0.00001695 XAG | +0.06291271 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 SGD = 269.40989158 XAG | -0.00001505 XAG | -0.05584867 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 SGD = 257.61099447 XAG | -0.00117989 XAG | -4.37953374 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10000 SGD = 256.14653057 XAG | -0.00014645 XAG | -0.56847880 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10000 SGD = 256.14653057 XAG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10000 SGD = 260.71589927 XAG | +0.00045694 XAG | +1.78388858 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | XAG | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.7356 | 27.3575 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 0.6858 | 25.5043 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.5878 | 21.8625 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 1.0073 | 37.4640 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 114.4864 | 4,257.8716 |
SGD | 1.3594 | 1.4582 | 1.7011 | 0.9927 | 0.0087 | 1 | 37.1911 |
XAG | 0.0366 | 0.0392 | 0.0457 | 0.0267 | 0.0002 | 0.0269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Bạc (troy ounce) = 0,0268.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.