Thursday 25 April 2024
1000 TJS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to euro
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến euro?
1000 Tajikistan Somoni =
85,45 euro
1 TJS = 0,0854 EUR
1 EUR = 11,70 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến euro = 0,0854
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tajikistan Somoni (TJS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TJS (Tajikistan Somoni) sang EUR (euro) ✅ TJS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1000 Tajikistan Somoni ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TJS đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 TJS = 85.94000 EUR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 TJS = 85.905000 EUR | -0.000035 EUR | -0.040726 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 TJS = 85.869000 EUR | -0.000036 EUR | -0.041907 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 TJS = 86.000 EUR | - | +0.153 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 TJS = 86.000 EUR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 TJS = 85.683000 EUR | -0.000317 EUR | -0.368605 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 TJS = 85.945000 EUR | +0.000262 EUR | +0.305778 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0916 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1650 | 0.6821 | 0.0060 | 0.0856 |
GBP | 0.8023 | 0.8583 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0735 |
CAD | 1.3704 | 1.4661 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.1255 |
JPY | 155.4630 | 166.3141 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 14.2372 |
TJS | 10.9195 | 11.6817 | 13.6096 | 7.9681 | 0.0702 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến euro = 0,0854.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.