Friday 19 April 2024
5 TJS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to euro
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến euro?
5 Tajikistan Somoni =
0,429 euro
1 TJS = 0,0859 EUR
1 EUR = 11,64 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến euro = 0,0859
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 5 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Tajikistan Somoni (TJS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 TJS (Tajikistan Somoni) sang EUR (euro) ✅ TJS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 5 Tajikistan Somoni ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 TJS đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 5 TJS = 0.429725 EUR | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 5 TJS = 0.430705 EUR | +0.000196 EUR | +0.228053 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 5 TJS = 0.429880 EUR | -0.000165 EUR | -0.191546 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 5 TJS = 0.429095 EUR | -0.000157 EUR | -0.182609 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 5 TJS = 0.429345 EUR | +0.000050 EUR | +0.058262 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 5 TJS = 0.428530 EUR | -0.000163 EUR | -0.189824 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 5 TJS = 0.426330 EUR | -0.000440 EUR | -0.513383 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0914 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1669 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0858 |
GBP | 0.8039 | 0.8570 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0735 |
CAD | 1.3757 | 1.4665 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.1258 |
JPY | 154.6070 | 164.8060 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 14.1358 |
TJS | 10.9373 | 11.6588 | 13.6048 | 7.9502 | 0.0707 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến euro = 0,0859.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.