Friday 19 April 2024
TJS đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Tajikistan Somoni =
3,62 Ucraina Hryvnia
1 TJS = 3,62 UAH
1 UAH = 0,276 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 3,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TJS (Tajikistan Somoni) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ TJS to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Tajikistan Somoni ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TJS đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 TJS = 3.619388 UAH | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 TJS = 3.61927 UAH | -0.00012 UAH | -0.00326 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 TJS = 3.626009 UAH | +0.006739 UAH | +0.186198 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 TJS = 3.605021 UAH | -0.020988 UAH | -0.578818 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 TJS = 3.605021 UAH | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 TJS = 3.604936 UAH | -0.000085 UAH | -0.002358 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 TJS = 3.582453 UAH | -0.022483 UAH | -0.623673 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | UAH | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0914 | 0.0252 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0859 | 0.0237 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0735 | 0.0203 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.1258 | 0.0347 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 14.1358 | 3.9007 |
TJS | 10.9373 | 11.6416 | 13.6048 | 7.9502 | 0.0707 | 1 | 0.2759 |
UAH | 39.6354 | 42.1879 | 49.3021 | 28.8107 | 0.2564 | 3.6239 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Ucraina Hryvnia = 3,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.